Mã Bưu Chính Của 63 Tỉnh Thành – Mã Zip Code Chuẩn 2020

Mã bưu chính

Mục Lục

5/5 - (1 bình chọn)

.

Mã bưu chính là gì

Mã Bưu Chính là Gì?

Mã Bưu Chính là mã Zip code tên gọi khác Zip codePostal CodeZip Postal Code hay mã bưu điện) : Là một dãy số, kí tự xuất hiện trong những bức thư, điện tín…. để chỉ định điểm đến cuối là một khu vực, tỉnh , thành phố…
Mỗi quốc gia có một hệ thống ký hiệu mã bưu chính riêng. Mỗi mã bưu chính trong một quốc gia, ký hiệu cho một địa phận bưu điện duy nhất. Địa phận bưu điện có thể là một làng nhỏ, một thành phố nhỏ, một quận của một thành phố lớn….

 

Mã bưu chính ở Việt Nam 

Mã bưu chính ở Việt Nam gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; hai chữ số tiếp theo xác định mã quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Các mã bưu chính còn quy định các bưu cục (bưu điện trung tâm). Mã dành cho bưu cục cũng gồm 6 chữ số. Hai chữ số đầu xác định tên tỉnh, thành phố. Các chữ số sau thường là 0.

 

Danh sách mã bưu chính – zip code của các tỉnh ở Việt Nam 

 
SỐ THỨ TỰ
TỈNH/THÀNH PHỐ
ZIPCODE
1
An Giang
880000
2
Bà Rịa Vũng Tàu
790000
3
Bạc Liêu
260000
4
Bắc Kạn
960000
5
Bắc Giang
220000
6
Bắc Ninh
790000
7
Bến Tre
930000
8
Bình Dương
590000
9
Bình Định
820000
10
Bình Phước
830000
11
Bình Thuận
800000
12
Cà Mau
970000
13
Cao Bằng
270000
14
Cần Thơ
900000
15
Đà Nẵng
550000
16
Điện Biên
380000
17
Đắk Lắk
630000
18
Đắc Nông
640000
19
Đồng Nai
810000
20
Đồng Tháp
870000
21
Gia Lai
600000
22
Hà Giang
310000
23
Hà Nam
400000
24
Hà Nội
100000
25
Hà Tĩnh
480000
26
Hải Dương
170000
27
Hải Phòng
180000
28
Hậu Giang
910000
29
Hòa Bình
350000
30
TP. Hồ Chí Minh
700000
31
Hưng Yên
160000
32
Khánh Hoà
650000
33
Kiên Giang
920000
34
Kon Tum
580000
35
Lai Châu
390000
36
Lạng Sơn
240000
37
Lào Cai
330000
38
Lâm Đồng
670000
39
Long An
850000
40
Nam Định
420000
41
Nghệ An
460000 – 470000
42
Ninh Bình
430000
43
Ninh Thuận
660000
44
Phú Thọ
290000
45
Phú Yên
620000
46
Quảng Bình
510000
47
Quảng Nam
560000
48
Quảng Ngãi
570000
49
Quảng Ninh
200000
50
Quảng Trị
520000
51
Sóc Trăng
950000
52
Sơn La
360000
53
Tây Ninh
840000
54
Thái Bình
410000
55
Thái Nguyên
250000
56
Thanh Hoá
440000 – 450000
57
Thừa Thiên Huế
530000
58
Tiền Giang
860000
59
Trà Vinh
940000
60
Tuyên Quang
300000
61
Vĩnh Long
890000
62
Vĩnh Phúc
280000
63
Yên Bái
320000
Trong các tỉnh thành trên thì các thành phố lớn như Hà Nội, Thành Phố Hồ Chí Minh…. Thì bạn có thể sử dụng mã chi tiết hơn  nhé. Ví dụ như bạn sử dụng mã Zip code của Khu vực Hà Nội thì bạn có thể điền mã Zip code tại các địa điểm sau.

Mã bưu chính khu vực Hà Nội

 
STT MÃ BƯU ĐIỆN CỦA TỪNG BƯU CỤC TÊN ĐỊA CHỈ SĐT
1 100000 Trung Tâm 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ 02438255948
2 100100 Quốc tế 75b Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ 02439361709
3 118820 Giao dịch 3 75b Đinh Tiên Hoàng 02439344923
4 110130 Giao dịch 2 75b Đinh Tiên Hoàng 02439333344
5 110000 Tràng Tiền 66 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền 02438257166
6 110220 Lương Văn Can 66 Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống 02438246161
7 111000 Tháp Hà Nội 49 Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo 02439343826
8 111100 Cửa Nam 22 Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam 02438255162
9 111110 Ga Hà Nội 118 Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam 02439344774
10 118400 Giảng Võ 105B 1 Thành Công Ba Đình 02438313366
11 118600 Quán Thánh 8 Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực 02439271693
12 115538 Hùng Vương 175B Nguyễn Thái Học, Ba Đình 02437335976
13 118800 Thanh Niên Số 1 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, 02437153464
14 118728 Nguyễn Thái Học 49 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đinh 02437366283
15 111400 Hàng Cót 46 phố Hàng Vai, phường Hàng Mã, Hoàn Kiếm 024
16 127000 Hai Bà Trưng 811 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát 0246649409
17 112200 Nguyễn Công Trứ Dãy nhà N8, Khu TT Nguyễn Công Trứ, P.Phố Huế 0248211800
18 112310 Giao Dịch 6 số 2 phố vân hồ 3, quận Hai bà Trưng, HN 0249431645
19 112400 Bách Khoa 24 ngõ 40 phố Tạ Quang Bửu- phường Bách Khoa 0246643612
20 100900 BC Hà NộI KT1 175 Nguyễn Thái Học 024
21 113100 Lò Đúc 114 Phố Lò Đúc, Phường Ô Đống Mác 0248211886
22 113900 Chợ Mơ 1 Phố Minh Khai, Phường Trương Định 0248634269
23 118900 Giãng Võ 2 237 Giảng Võ, Đống Đa 024
24 111700 Giao Dịch 5 78 Bạch Đằng, HK, HN 024
25 111300 Đồng Xuân 18 Phố Đồng Xuân, phường Đồng Xuân 02438254811
26 127010 Tam Trinh /25/281 đường Tam Trinh 024
27 115000 Đống Đa 35 Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang 0245625521
28 120000 Thanh Xuân 51 Đường Vũ Trọng Phụng, P.Thanh Xuân Trung 0248588808
29 116000 Kim Liên Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, P.Kim Liên 0245744913
30 116700 Đặng Tiến Đông 47 Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt 0248572361
31 117000 Láng Trung 95 Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ 0248345415
32 120500 Thanh Xuân Bắc Dãy nhà C10, Khu TT Thanh Xuân Bắc, P.Thanh Xuân Bắc 0247752997
33 120700 Khương Mai 185 Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai 0245651807
34 116830 Tây Sơn 305 Tây Sơn 0245641267
35 120560 Nguyễn Quý Đức Số 2 Nguyễn Quý Đức 0248547470
36 122000 Cầu Giấy 165 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa 0248341928
37 122100 Hoàng Sâm 10 Hoàng Sâm 0247911387
38 122300 Hoàng Quốc Việt 395 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân 0247915779
39 122320 Nghĩa Tân P100 Dãy nhà A15, Khu TT Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân 0247912820
40 118000 Cống Vị 218 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị 0248325191
41 124600 Yên Thái 552 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi 0247591088
42 124700 Yên Phụ 16APhố Yên Phụ, Phường Yên Phụ 0247152139
43 122750 Bán Hàng 2 51 Vũ Trọng Phụng 0247849736
44 122070 Bán Hàng 1 165 Cầu Giấy 024
45 124260 KDT Ciputra khu do thi nam TL 0247589058
46 139000 Huyện Sóc Sơn Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn 02438843317
47 140100 Trung Giã Phố Nỷ, Xã Trung Giã 02438843560
48 140600 Phủ Lỗ Khu Đường 3, Xã Phủ Lỗ 02438840469
49 140700 Nội Bài Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh 02438840063
50 140900 Kim Anh Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân 02435810028
51 142000 Mê Linh Thôn Đại Bải xã Đại Thinh 02438165777
52 142080 Thạch Đà Thôn 1 Thạch Đà 02438164539
53 131000 Gia Lâm Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ 02438765444
54 125000 Long Biên 366 Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm 02438770123
55 125400 Đức Giang 79Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang 02438271466
56 125600 Sài Đồng Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng 02436740399
57 132200 Yên Viên 183 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên 02438780456
58 125490 Ngô Gia Tự 147 Ngô Gia Tự 02438271555
59 136000 Huyện Đông Anh Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh 02438832232
60 137800 Lộc Hà Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm 02439611539
61 138000 Bắc Thăng Long Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối 02438810001
62 138300 Khu CN Thăng Long Khu CN Thăng Long 02439515363
63 134000 Huyện Thanh Trì Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển 02438615319
64 134070 Bán hàng Thanh Trì 024
65 127800 Trần Phú Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam 02436446775
66 128200 Bắc Linh Đàm Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim 02436414342
67 128300 Đô Thị Định Công Dãy nhà A, Khu cc Định Công, P.Định Công 02436402052
68 135400 Đông Mỹ Thôn 1, Xã Đông Mỹ 02438615236
69 158500 Thường Tín Khối Thị Trấn 02433854101
70 158020 Chợ Bìm Thôn Tri Thuỷ 02433794871
71 158810 Chợ Tía Thôn Tử Dương 02433780331
72 158670 Quán Gánh Thôn Thượng Đình 02433788367
73 158620 Vân La Thôn Vân La 02433780332
74 158000 [KT:158050] Phú Xuyên Khu Thị Trấn 02433795101
75 158390 Cầu Giẽ Thôn Cổ Trai 02433784001
76 158040 Minh Tân Thôn Bái Xuyên 02433755101
77 158150 Vạn Điểm Tiểu Khu Phú Thịnh 02433853011
78 150000 Hà Đông 4 Đường Quang Trung 02433824254
79 152080 Hà Đông 2 số 4 Quang Trung HĐ 024
80 151530 Lê Lợi 85 Phố Lê Lợi 02433823040
81 151000 Nguyễn Chánh số Đường Phùng Hưng 02433541667
82 151100 Nguyễn Trãi 94 Phố Trần Phú 02433822820
83 152440 Phú Lãm số Thị tứ Xốm 02433530085
84 151090 Văn Mỗ 15 Phố Trần Phú 02433540710
85 152260 Văn Phú Thôn Văn Phú 02433829304
86 156100 [KT:156150] Chương Mỹ Phố Chợ Chúc Sơn 02433867101
87 156360 Quảng Bị Thôn Quảng Bị 5 02433841101
88 156390 Hoàng Văn Thụ Thôn Văn Phú 02433711601
89 156430 Miếu Môn Phố Miếu Môn 02433714613
90 156250 Trường Yên Thôn Yên Trường 02433812808
91 156200 Xuân Mai Khu Tân Bình 02433840101
92 156700 [KT:156760] Thanh Oai Khu Nội Thị 02433873016
93 156800 Bình Đà Thôn Bình Đà 1 02433876103
94 156970 Ngã Tư Vác Phố Vác 02433878002
95 157100 [KT:157220] Ứng Hoà Phố Quang Trung 02433882191
96 157430 Ba Thá Thôn Phù Yên 02433771218
97 157390 Cầu Lão Thôn Trung Thịnh 02433989808
98 157310 Chợ Cháy Thôn Chẩn Kỳ 02433888214
99 157260 Chợ Ngăm Thôn Kim Giang 02433987010
100 157150 Đặng Giang Thôn Đặng Giang 02433890113
101 157180 Lưu Hoàng Thôn Thanh Bồ 02433775200
102 157600 [KT:157750] Mỹ Đức Thị Trấn Đại Nghĩa 02433847101
103 157760 Cầu Dậm Thôn Viêm Khê 02433847600
104 157830 Hương Sơn Thôn Đục Khê 02433849601
105 157670 Kênh Đào Thôn Kênh Đào 02433846102
106 129000 Cầu Diễn 2 Đường Hồ Tùng Mậu, Thị Trấn Cầu Diễn 024
107 129140 Mỹ Đình 2 Khu đô thị Mỹ Đình-xã Mỹ Đinh 024
108 129810 Cổ Nhuế Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế 024
109 152900 [KT:152910] Hoài Đức Khu 6 024
110 153130 Ngãi Cầu Thôn Ngãi Cầu 024
111 153300 [KT:153320] Đan Phượng Đường 32 024
112 153350 Tân Hội Thôn Thuý Hội 024
113 153450 Thọ An Thôn Đông Hải 024
114 153600 [KT:153640] Phúc Thọ Phố Gạch 024
115 153630 Tam Hiệp Thôn Đoài 024
116 153820 Vân Nam Thôn Vĩnh Phúc 024
117 129100 Thăng Long đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình,Từ Liêm 024
118 154000 [KT:154050] Sơn Tây 1 Phố Phùng Khắc Khoan 02433832196
119 154530 Đồng Mô Thôn Trại Hồ 02433610002
120 154210 Sơn Lộc 3 Phố Chùa Thông 02433832117
121 154280 Xuân Khanh Đường Hữu Nghị 02433838144
122 155300 [KT:155310] Thạch Thất Đường 8 02433842219
123 155590 Bình Phú Thôn Thái Hoà 02433672001
124 155470 Hoà Lạc Thôn Hoà Lạc 02433686199
125 155670 Yên Bình Xóm Lụa 02439820998
126 155700 [KT:155710] Quốc Oai Đường 21 B TT Quốc Oai 02433843979
127 155910 Cấn Hữu Thôn Thái Thượng Khê 02433949109
128 155900 Hòa Phú Thôn Bạch Thạch 02433676401
129 155770 Sài Sơn Thôn Đa Phúc 02433679287
130 154700 [KT:154720] Ba Vì Đường 32 024863037
131 154880 Nhông Thôn Phú Hữu 024625043
132 154950 Sơn Đà Thôn Đan Thê 024621120
133 154970 Suối Hai Thôn Cẩm Tân 024624041
134 155070 Tản Lĩnh Thôn Cẩm Phương 024881004
135 154850 Vạn Thắng Thôn Chợ Mơ 024625033
136 100925 BCUT 1300936 BC Phát ND 024
137 100920 KT BK 024
138 100910 KTBP 024
139 KTND 024
140 100959 TRUNG CHUYEN 024
141 110140 PHAT NHANH 78 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm 024
142 100930 Datapost đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình,Từ Liêm 024

Mã Bưu Chính Khu Vực Hồ Chí Minh

 

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

1

Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)

70001

2

Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)

70002

3

Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70003

4

Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70004

5

Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)

70005

6

Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

70007

7

Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh

70008

8

Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)

70010

9

Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam

70011

10

Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)

70030

11

Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)

70035

12

Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh

70036

13

Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh

70037

14

Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)

70040

15

Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)

70041

16

Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

70042

17

Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh

70043

18

Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh

70045

19

Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh

70046

20

Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh

70047

21

P9, Văn phòng Bộ Công an

70049

22

Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)

70052

23

Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh

70053

24

Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh

70054

25

Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)

70055

26

Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh

70056

27

Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh

70057

28

Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh

70058

29

Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh

70060

30

Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh

70061

31

Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh

70062

32

Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh

70063

33

Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ

70064

34

Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)

70065

35

Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70066

36

Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70067

37

Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70068

38

Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam

70070

39

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70071

40

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70072

41

Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)

70073

42

Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)

70074

43

Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam

70087

44

Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70088

45

Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70089

46

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

70090

47

Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)

70092

48

BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh

70000

49

Ủy ban Kiểm tra thành ủy

70101

50

Ban Tổ chức thành ủy

70102

51

Ban Tuyên giáo thành ủy

70103

52

Ban Dân vận thành ủy

70104

53

Ban Nội chính thành ủy

70105

54

Đảng ủy khối cơ quan

70109

55

Thành ủy và Văn phòng thành ủy

70110

56

Đảng ủy khối doanh nghiệp

70111

57

Báo Sài Gòn Giải Phóng

70116

58

Hội đồng nhân dân thành phố

70121

59

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố

70130

60

Tòa án nhân dân thành phố

70135

61

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố

70136

62

Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV

70137

63

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

70140

64

Sở Công Thương

70141

65

Sở Kế hoạch và Đầu tư

70142

66

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

70143

67

Sở Ngoại vụ

70144

68

Sở Tài chính

70145

69

Sở Thông tin và Truyền thông

70146

70

Sở Văn hoá và Thể thao

70147

71

Sở Du lịch

70148

72

Công an thành phố

70149

73

Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố

70150

74

Sở Nội vụ

70151

75

Sở Tư pháp

70152

76

Sở Giáo dục và Đào tạo

70153

77

Sở Giao thông vận tải

70154

78

Sở Khoa học và Công nghệ

70155

79

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

70156

80

Sở Tài nguyên và Môi trường

70157

81

Sở Xây dựng

70158

82

Sở Quy hoạch – Kiến trúc

70159

83

Sở Y tế

70160

84

Bộ Tư lệnh Thành phố

70161

85

Ban Dân tộc

70162

86

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố

70163

87

Thanh tra thành phố

70164

88

Học viện Cán bộ thành phố

70165

89

Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)

70166

90

Đài truyền hình thành phố

70167

91

Đài Tiếng nói nhân dân thành phố

70168

92

Bảo hiểm xã hội thành phố

70170

93

Cục Thuế

70178

94

Cục Hải quan

70179

95

Cục Thống kê

70180

96

Kho bạc Nhà nước thành phố

70181

97

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

70185

98

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

70186

99

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

70187

100

Liên đoàn Lao động thành phố

70188

101

Hội Nông dân thành phố

70189

102

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố

70190

103

Thành Đoàn

70191

104

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố

70192

105

Hội Cựu chiến binh thành phố

70193

106

Điểm phục vụ Bưu điện T78

70199

107

Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len

70200

108

Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ

70201

109

Tổng LSQ. Ca-na-đa

70202

110

Tổng LSQ. Cam-pu-chia

70203

111

Tổng LSQ. Cô-oét

70204

112

Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba

70205

113

Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức

70206

114

Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan

70207

115

Tổng LSQ. Hàn Quốc

70208

116

Tổng LSQ. Hoa Kỳ

70209

117

Tổng LSQ. Hung-ga-ri

70210

118

Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a

70211

119

Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a

70212

120

Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào

70213

121

Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a

70214

122

Tổng LSQ. Liên Bang Nga

70215

123

Tổng LSQ. Nhật Bản

70216

124

Tổng LSQ. Niu Di-lân

70217

125

Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a

70218

126

Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma

70219

127

Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp

70220

128

Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan

70221

129

Tổng LSQ. Thụy Sỹ

70222

130

Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

70223

131

Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po

70224

132

LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len

70225

133

LSQ. Cộng hòa Áo

70226

134

LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha

70227

135

LSQ. Vương quốc Bỉ

70228

136

LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan

70229

137

LSQ. Cộng hòa Chi-lê

70230

138

LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a

70231

139

LSQ. Cộng hòa Hy Lạp

70232

140

LSQ. Cộng hòa Man-ta

70233

141

LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma

70234

142

LSQ. Mông Cổ

70235

143

LSQ. Vương quốc Na-uy

70236

144

LSQ. Cộng hòa Nam Phi

70237

145

LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan

70238

146

LSQ. Cộng hòa Pa-lau

70239

147

LSQ. Cộng hòa Phần Lan

70240

148

LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin

70241

149

LSQ. Cộng hòa Séc

70242

150

LSQ. Cộng hòa Síp

70243

151

LSQ. Thụy Điển

70244

152

LSQ. U-crai-na

70245

153

LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay

70246

154

LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a

70247

155

LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca

70248

156

LSQ. Cộng hòa Su-đăng

70249

157

LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo

70250

158

LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha

70251

159

LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua

70252

QUẬN 1

1

BC. Trung tâm quận 1

71000

2

Quận ủy

71001

3

Hội đồng nhân dân

71002

4

Ủy ban nhân dân

71003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71004

6

P. Bến Nghé

71006

7

P. Đa Kao

71007

8

P. Tân Định

71008

9

P. Bến Thành

71009

10

P. Nguyễn Thái Bình

71010

11

P. Cầu Ông Lãnh

71011

12

P. Phạm Ngũ Lão

71012

13

P. Cô Giang

71013

14

P. Nguyễn Cư Trinh

71014

15

P. Cầu Kho

71015

16

BCP. Quận 1

71050

17

BCP. TTDVKH Sài Gòn

71051

18

BCP. Trung Tâm 1

71052

19

BCP. Quận 3

71053

20

BCP. Quận 4

71054

21

BC. KHL Sài Gòn

71055

22

BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn

71056

23

BC. Nguyễn Du

71057

24

BC. Đa Kao

71058

25

BC. Tân Định

71059

26

BC. Bến Thành

71060

27

BC. Trần Hưng Đạo

71061

28

BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh

71099

QUẬN 2

1

BC. Trung tâm quận 2

71100

2

Quận ủy

71101

3

Hội đồng nhân dân

71102

4

Ủy ban nhân dân

71103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71104

6

P. An Phú

71106

7

P. Thảo Điền

71107

8

P. Bình An

71108

9

P. An Khánh

71109

10

P. Thủ Thiêm

71110

11

P. An Lợi Đông

71111

12

P. Bình Khánh

71112

13

P. Bình Trưng Tây

71113

14

P. Thạnh Mỹ Lợi

71114

15

P. Cát Lái

71115

16

P. Bình Trưng Đông

71116

17

BCP. Quận 2

71150

18

BC. An Điền

71151

19

BC. An Khánh

71152

20

BC. Bình Trưng

71153

21

BC. Cát Lái

71154

22

BC. Tân Lập

71155

QUẬN 9

1

BC. Trung tâm quận 9

71200

2

Quận ủy

71201

3

Hội đồng nhân dân

71202

4

Ủy ban nhân dân

71203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71204

6

P. Hiệp Phú

71206

7

P. Tăng Nhơn Phú A

71207

8

P. Phước Long A

71208

9

P. Phước Bình

71209

10

P. Phước Long B

71210

11

P. Tăng Nhơn Phú B

71211

12

P. Phú Hữu

71212

13

P. Long Trường

71213

14

P. Long Phước

71214

15

P. Trường Thạnh

71215

16

P. Long Thạnh Mỹ

71216

17

P. Long Bình

71217

18

P. Tân Phú

71218

19

BCP. Quận 9

71250

20

BC. Chợ Nho

71251

21

BC. Phước Long

71252

22

BC. Phước Bình

71253

23

BC. Phú Hữu

71254

24

BC. Cây Dầu

71255

25

BC. Trường Thạnh

71256

QUẬN THỦ ĐỨC

1

BC. Trung tâm quận Thủ Đức

71300

2

Quận ủy

71301

3

Hội đồng nhân dân

71302

4

Ủy ban nhân dân

71303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71304

6

P. Bình Thọ

71306

7

P. Linh Chiểu

71307

8

P. Linh Trung

71308

9

P. Linh Xuân

71309

10

P. Linh Tây

71310

11

P. Tam Phú

71311

12

P. Tam Bình

71312

13

P. Bình Chiểu

71313

14

P. Hiệp Bình Phước

71314

15

P. Hiệp Bình Chánh

71315

16

P. Linh Đông

71316

17

P. Trường Thọ

71317

18

BCP. Thủ Đức

71350

19

BCP. Linh Trung

71351

20

BCP. Bình Chiểu

71352

21

BCP. Bình Triệu

71353

22

BCP. TTDVKH Thủ Đức

71354

23

BC. KHL Thủ Đức

71355

24

BC. Bình Thọ

71356

25

BC. Linh Trung

71357

26

BC. Tam Bình

71358

27

BC. Bình Chiểu

71359

28

BC. Bình Triệu

71360

QUẬN GÒ VẤP

1

BC. Trung tâm quận Gò Vấp

71400

2

Quận ủy

71401

3

Hội đồng nhân dân

71402

4

Ủy ban nhân dân

71403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71404

6

P. 10

71406

7

P. 7

71407

8

P. 4

71408

9

P. 3

71409

10

P. 1

71410

11

P. 5

71411

12

P. 6

71412

13

P. 17

71413

14

P. 15

71414

15

P. 13

71415

16

P. 16

71416

17

P. 9

71417

18

P. 14

71418

19

P. 8

71419

20

P. 12

71420

21

P. 11

71421

22

BCP. Gò Vấp

71450

23

BC. KHL Nguyễn Oanh

71451

24

BC. Trưng Nữ Vương

71452

25

BC. Xóm Mới

71453

26

BC. Lê Văn Thọ

71454

27

BC. An Hội

71455

28

BC. Thông Tây Hội

71456

QUẬN 12

1

BC. Trung tâm quận 12

71500

2

Quận ủy

71501

3

Hội đồng nhân dân

71502

4

Ủy ban nhân dân

71503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71504

6

P. Tân Chánh Hiệp

71506

7

P. Trung Mỹ Tây

71507

8

P. Đông Hưng Thuận

71508

9

P. Tân Hưng Thuận

71509

10

P. Tân Thới Nhất

71510

11

P. Tân Thới Hiệp

71511

12

P. Hiệp Thành

71512

13

P. Thới An

71513

14

P. Thạnh Xuân

71514

15

P. Thạnh Lộc

71515

16

P. An Phú Đông

71516

17

BCP. Quận 12 A

71550

18

BCP. Quận 12 B

71551

19

BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung

71552

20

BC. Trung Mỹ Tây

71553

21

BC. Quang Trung

71554

22

BC. Nguyễn Văn Quá

71555

23

BC. Bàu Nai

71556

24

BC. Tân Thới Nhất

71557

25

BC. Tân Thới Hiệp

71558

26

BC. Hiệp Thành

71559

27

BC. Nguyễn Thị Kiểu

71560

28

BC. Hà Huy Giáp

71561

29

BC. Ngã Tư Ga

71562

HUYỆN CỦ CHI

1

BC. Trung tâm huyện Củ Chi

71600

2

Huyện ủy

71601

3

Hội đồng nhân dân

71602

4

Ủy ban nhân dân

71603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71604

6

TT. Củ Chi

71606

7

X. Tân An Hội

71607

8

X. Tân Thông Hội

71608

9

X. Tân Phú Trung

71609

10

X. Tân Thạnh Đông

71610

11

X. Bình Mỹ

71611

12

X. Hòa Phú

71612

13

X. Trung An

71613

14

X. Tân Thạnh Tây

71614

15

X. Phước Vĩnh An

71615

16

X. Phú Hòa Đông

71616

17

X. Phạm Văn Cội

71617

18

X. Nhuận Đức

71618

19

X. An Nhơn Tây

71619

20

X. An Phú

71620

21

X. Phú Mỹ Hưng

71621

22

X. Trung Lập Thượng

71622

23

X. Trung Lập Hạ

71623

24

X. Phước Thạnh

71624

25

X. Thái Mỹ

71625

26

X. Phước Hiệp

71626

27

BCP. Củ Chi

71650

28

BCP. TTDVKH Củ Chi

71651

29

BCP. An Nhơn Tây

71652

30

BCP. Tân Trung

71653

31

BCP. Tân Phú Trung

71654

32

BC. Thị Trấn Củ Chi

71655

33

BC. Tân Phú Trung

71656

34

BC. Tân Trung

71657

35

BC. Phú Hòa Đông

71658

36

BC. Phạm Văn Cội

71659

37

BC. An Nhơn Tây

71660

38

BC. An Phú

71661

39

BC. Trung Lập

71662

40

BC. Phước Thạnh

71663

HUYỆN HÓC MÔN

1

BC. Trung tâm huyện Hóc Môn

71700

2

Huyện ủy

71701

3

Hội đồng nhân dân

71702

4

Ủy ban nhân dân

71703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71704

6

TT. Hóc Môn

71706

7

X. Thới Tam Thôn

71707

8

X. Đông Thạnh

71708

9

X. Nhị Bình

71709

10

X. Tân Hiệp

71710

11

X. Tân Thới Nhì

71711

12

X. Xuân Thới Sơn

71712

13

X. Xuân Thới Thượng

71713

14

X. Bà Điểm

71714

15

X. Xuân Thới Đông

71715

16

X. Trung Chánh

71716

17

X. Tân Xuân

71717

18

BCP. Hóc Môn A

71750

19

BCP. Hóc Môn B

71751

20

BC. TTDVKH Hóc Môn

71752

21

BC. KHL Hóc Môn

71753

22

BC. Đông Thạnh

71754

23

BC. Nhị Xuân

71755

24

BC. Bà Điểm

71756

25

BC. An Sương

71757

26

BC. Ngã Ba Bầu

71758

27

BC. Trung Chánh

71759

28

BC. Tân Thới Nhì

71760

HUYỆN BÌNH CHÁNH

1

BC. Trung tâm huyện Bình Chánh

71800

2

Huyện ủy

71801

3

Hội đồng nhân dân

71802

4

Ủy ban nhân dân

71803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71804

6

TT. Tân Túc

71806

7

X. Tân Quý Tây

71807

8

X. An Phú Tây

71808

9

X. Hưng Long

71809

10

X. Quy Đức

71810

11

X. Đa Phước

71811

12

X. Phong Phú

71812

13

X. Bình Hưng

71813

14

X. Bình Chánh

71814

15

X. Tân Kiên

71815

16

X. Tân Nhựt

71816

17

X. Lê Minh Xuân

71817

18

X. Bình Lợi

71818

19

X. Vĩnh Lộc B

71819

20

X. Phạm Văn Hai

71820

21

X. Vĩnh Lộc A

71821

22

BCP. Tân Túc

71850

23

BCP. Lê Minh Xuân

71851

24

BCP. Hưng Long

71852

25

BCP. Vĩnh Lộc

71853

26

BCP. Phong Phú

71854

27

BC. Chợ Đệm

71855

28

BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh

71856

29

BC. Quy Đức

71857

30

BC. Phong Phú

71858

31

BC. Bình Hưng

71859

32

BC. Chợ Bình Chánh

71860

37

BC. Láng Le

71861

33

BC. Lê Minh Xuân

71862

34

BC. Vĩnh Lộc

71863

35

BC. Cầu Xáng

71864

36

BĐVHX Láng Le 1

71865

QUẬN BÌNH TÂN

1

BC. Trung tâm quận Bình Tân

71900

2

Quận ủy

71901

3

Hội đồng nhân dân

71902

4

Ủy ban nhân dân

71903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

71904

6

P. An Lạc

71906

7

P. An Lạc A

71907

8

P. Bình Trị Đông B

71908

9

P. Tân Tạo A

71909

10

P. Bình Trị Đông

71910

11

P. Bình Trị Đông A

71911

12

P. Binh Hưng Hoà A

71912

13

P. Bình Hưng Hòa

71913

14

P. Binh Hưng Hoà B

71914

15

P. Tân Tạo

71915

16

BCP. Bình Trị Đông

71950

17

BCP. Gò Mây

71951

18

BCP. An Lạc

71952

19

BCP. Tân Tạo

71953

20

BCP. TTDVKH Bình Chánh

71954

21

BCP. Gò Xoài

71955

22

BC. KHL Bình Tân

71956

23

BC. Hồ Học Lãm

71957

24

BC. Tên Lửa

71958

25

BC. Bốn Xã

71959

26

BC. Bình Trị Đông

71960

27

BC. Bình Hưng Hòa

71961

28

BC. Gò Xoài

71962

29

BC. Gò Mây

71963

30

BC. Bà Hom

71964

31

BC. Tân Kiên

71965

32

BC. An Lạc

71966

33

BC. Mũi Tàu

71967

QUẬN TÂN PHÚ

1

BC. Trung tâm quận Tân Phú

72000

2

Quận ủy

72001

3

Hội đồng nhân dân

72002

4

Ủy ban nhân dân

72003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72004

6

P. Hoà Thạnh

72006

7

P. Tân Thành

72007

8

P. Tân Sơn Nhì

72008

9

P. Tây Thạnh

72009

10

P. Sơn Kỳ

72010

11

P. Tân Quý

72011

12

P. Phú Thọ Hoà

72012

13

P. Phú Thạnh

72013

14

P. Hiệp Tân

72014

15

P. Tân Thới Hoà

72015

16

P. Phú Trung

72016

17

BCP. Tân Phú

72050

18

BCP. TTDVKH Gia Định 2

72051

19

BC. KHL Tân Quý

72052

20

BC. TMĐT Tân Bình

72053

21

BC. Gò Dầu

72054

22

BC. Tây Thạnh

72055

23

BC. KCN Tân Bình

72056

24

BC. Phú Thọ Hòa

72057

QUẬN TÂN BÌNH

1

BC. Trung tâm quận Tân Bình

72100

2

Quận ủy

72101

3

Hội đồng nhân dân

72102

4

Ủy ban nhân dân

72103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72104

6

P. 4

72106

7

P. 1

72107

8

P. 2

72108

9

P. 15

72109

10

P. 13

72110

11

P. 12

72111

12

P. 14

72112

13

P. 11

72113

14

P. 10

72114

15

P. 9

72115

16

P. 8

72116

17

P. 6

72117

18

P. 7

72118

19

P. 5

72119

20

P. 3

72120

21

BCP. Tân Bình

72150

22

BC. Phạm Văn Hai

72151

23

BC. Tân Sơn Nhất

72152

24

BC. Bà Queo

72153

25

BC. Bàu Cát

72154

26

BC. Hoàng Hoa Thám

72155

27

BC. Bàu Cát

72156

28

BC. Ly Thường Kiệt

72157

29

BC. Bảy Hiền

72158

30

BC. Chí Hòa

72159

QUẬN PHÚ NHUẬN

1

BC. Trung tâm quận Phú Nhuận

72200

2

Quận ủy

72201

3

Hội đồng nhân dân

72202

4

Ủy ban nhân dân

72203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72204

6

P. 11

72206

7

P. 12

72207

8

P. 17

72208

9

P. 15

72209

10

P. 2

72210

11

P. 1

72211

12

P. 7

72212

13

P. 3

72213

14

P. 4

72214

15

P. 5

72215

16

P. 9

72216

17

P. 8

72217

18

P. 10

72218

19

P. 14

72219

20

P. 13

72220

21

BCP. Phú Nhuận

72250

22

BC. Đông Ba

72251

23

BC. Lê Văn Sỹ

72252

QUẬN BÌNH THẠNH

1

BC. Trung tâm quận Bình Thạnh

72300

2

Quận ủy

72301

3

Hội đồng nhân dân

72302

4

Ủy ban nhân dân

72303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72304

6

P. 14

72306

7

P. 24

72307

8

P. 25

72308

9

P. 27

72309

10

P. 26

72310

11

P. 13

72311

12

P. 12

72312

13

P. 11

72313

14

P. 5

72314

15

P. 6

72315

16

P. 7

72316

17

P. 3

72317

18

P. 1

72318

19

P. 2

72319

20

P. 15

72320

21

P. 17

72321

22

P. 21

72322

23

P. 19

72323

24

P. 22

72324

25

P. 28

72325

26

BCP. Bình Thạnh

72350

27

BCP. Trung Tâm 2

72351

28

BC. TTDVKH Gia Định 1

72352

29

BC. Thanh Đa

72353

30

BC. Hàng Xanh

72354

31

BC. Thị Ngh​è

72355

QUẬN 3

1

BC. Trung tâm Quận 3

72400

2

Quận ủy

72401

3

Hội đồng nhân dân

72402

4

Ủy ban nhân dân

72403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72404

6

P. 5

72406

7

P. 6

72407

8

P. 8

72408

9

P. 14

72409

10

P. 12

72410

11

P. 11

72411

12

P. 13

72412

13

P. 10

72413

14

P. 9

72414

15

P. 7

72415

16

P. 4

72416

17

P. 3

72417

18

P. 2

72418

19

P. 1

72419

20

BCP. Quận 3

72450

21

BC. Vườn Xoài

72451

22

BC. Nguyễn Văn Trôi

72452

23

BC. Bàn Cờ

72453

QUẬN 10

1

BC. Trung tâm quận 10

72500

2

Quận ủy

72501

3

Hội đồng nhân dân

72502

4

Ủy ban nhân dân

72503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72504

6

P. 14

72506

7

P. 9

72507

8

P. 10

72508

9

P. 11

72509

10

P. 12

72510

11

P. 13

72511

12

P. 15

72512

13

P. 8

72513

14

P. 7

72514

15

P. 6

72515

16

P. 5

72516

17

P. 4

72517

18

P. 3

72518

19

P. 2

72519

20

P. 1

72520

21

BCP. Quận 10

72550

22

BCP. Trung tâm 4

72551

23

BCP. Logistics

72552

24

BC. KHL Chợ Lớn 2

72553

25

BC. Phú Thọ

72555

26

BC. Bà Hạt

72557

27

BC. Ngã Sáu Dân Chủ

72558

28

BC. Sư Vạn Hạnh

72559

29

BC. Hoà Hưng

72560

30

BC. Ngô Quyền

72561

QUẬN 11

1

BC. Trung tâm quận 11

72600

2

Quận ủy

72601

3

Hội đồng nhân dân

72602

4

Ủy ban nhân dân

72603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72604

6

P. 10

72606

7

P. 14

72607

8

P. 5

72608

9

P. 3

72609

10

P. 1

72610

11

P. 2

72611

12

P. 16

72612

13

P. 9

72613

14

P. 8

72614

15

P. 12

72615

16

P. 6

72616

17

P. 4

72617

18

P. 7

72618

19

P. 13

72619

20

P. 11

72620

21

P. 15

72621

22

BC. Đầm Sen

72650

23

BC. Lạc Long Quân

72651

24

BC. Phó Cơ Điều

72652

25

BC. Tôn Thất Hiệp

72653

26

BC. Lữ Gia

72654

QUẬN 5

1

BC. Trung tâm quận 5

72700

2

Quận ủy

72701

3

Hội đồng nhân dân

72702

4

Ủy ban nhân dân

72703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72704

6

P. 8

72706

7

P. 7

72707

8

P. 1

72708

9

P. 2

72709

10

P. 3

72710

11

P. 4

72711

12

P. 9

72712

13

P. 12

72713

14

P. 11

72714

15

P. 15

72715

16

P. 14

72716

17

P. 13

72717

18

P. 10

72718

19

P. 6

72719

20

P. 5

72720

21

BCP. Quận 5

72750

22

BCP. Trung Tâm 3

72751

23

BCP. Quận 11

72752

24

BCP. Quận 6

72753

25

BC. TTDVKH Chợ Lớn

72754

26

BCP. Quận 8

72755

27

BC. KHL Chợ Lớn 1

72756

28

BC. Nguyễn Tri Phương

72757

29

BC. Nguyễn Duy Dương

72758

30

BC. Nguyễn Trãi

72759

31

BC. Lê Hồng Phong

72760

32

BC. Hung Vương

72761

QUẬN 4

1

BC. Trung tâm Quận 4

72800

2

Quận ủy

72801

3

Hội đồng nhân dân

72802

4

Ủy ban nhân dân

72803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72804

6

P. 12

72806

7

P. 9

72807

8

P. 6

72808

9

P. 5

72809

10

P. 2

72810

11

P. 1

72811

12

P. 3

72812

13

P. 4

72813

14

P. 8

72814

15

P. 10

72815

16

P. 14

72816

17

P. 15

72817

18

P. 16

72818

19

P. 18

72819

20

P. 13

72820

21

BCP. Quận 4

72850

22

BC. Khánh Hội

72851

QUẬN 7

1

BC. Trung tâm quận 7

72900

2

Quận ủy

72901

3

Hội đồng nhân dân

72902

4

Ủy ban nhân dân

72903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

72904

6

P. Phú Mỹ

72906

7

P. Phú Thuận

72907

8

P. Tân Phú

72908

9

P. Tân Thuận Đông

72909

10

P. Tân Thuận Tây

72910

11

P. Tân Kiểng

72911

12

P. Tân Hưng

72912

13

P. Tân Quy

72913

14

P. Bình Thuận

72914

15

P. Tân Phong

72915

16

BCP. Quận 7A

72950

17

BCP. Quận 7B

72951

18

BC. TTDVKH Nam Sài Gòn

72952

19

BCP. Tân Hưng

72953

20

BC. Phú Mỹ

72956

21

BC. Tân Thuận Đông

72957

22

BC. Tân Thuận

72958

23

BC. Tân Quy Đông

72959

24

BC. Tân Phong

72960

QUẬN 8

1

BC. Trung tâm quận 8

73000

2

Quận ủy

73001

3

Hội đồng nhân dân

73002

4

Ủy ban nhân dân

73003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

73004

6

P. 11

73006

7

P. 9

73007

8

P. 8

73008

9

P. 10

73009

10

P. 13

73010

11

P. 12

73011

12

P. 14

73012

13

P. 15

73013

14

P. 16

73014

15

P. 7

73015

16

P. 6

73016

17

P. 5

73017

18

P. 4

73018

19

P. 3

73019

20

P. 2

73020

21

P. 1

73021

22

BCP. Quận 8

73050

23

BC. Dã Tượng

73052

24

BC. Chánh Hưng

73053

25

BC. Rạch Ông

73054

QUẬN 6

1

BC. Trung tâm quận 6

73100

2

Quận ủy

73101

3

Hội đồng nhân dân

73102

4

Ủy ban nhân dân

73103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

73104

6

P. 1

73106

7

P. 2

73107

8

P. 3

73108

9

P. 4

73109

10

P. 5

73110

11

P. 6

73111

12

P. 9

73112

13

P. 8

73113

14

P. 7

73114

15

P. 10

73115

16

P. 11

73116

17

P. 12

73117

18

P. 13

73118

19

P. 14

73119

20

BC. Minh Phụng

73150

21

BC. Lý Chiêu Hoàng

73151

22

BC. Phú Lâm

73152

HUYỆN NHÀ BÈ

1

BC. Trung tâm huyện Nhà Be

73200

2

Huyện ủy

73201

3

Hội đồng nhân dân

73202

4

Ủy ban nhân dân

73203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

73204

6

TT. Nhà Bè

73206

7

X. Phước Kiển

73207

8

X. Phước Lộc

73208

9

X. Nhơn Đức

73209

10

X. Phú Xuân

73210

11

X. Long Thới

73211

12

X. Hiệp Phước

73212

13

BCP. Nhà Be

73250

14

BC. Phước Kiển

73251

15

BC. Hiệp Phước

73253

HUYỆN CẦN GIỜ

1

BC. Trung tâm huyện Cần Giờ

73300

2

Huyện ủy

73301

3

Hội đồng nhân dân

73302

4

Ủy ban nhân dân

73303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

73304

6

TT. Cần Thạnh

73306

7

X. Long Hòa

73307

8

X. Thạnh An

73308

9

X. Tam Thôn Hiệp

73309

10

X. Bình Khánh

73310

11

X. An Thới Đông

73311

12

X. Ly Nhơn

73312

13

BCP. Cần Giờ

73350

14

BCP. Bình Khánh

73351

15

BC. Cần Thạnh

73352

16

BC. 30/4

73353

17

BC. Bình Khánh

73354

 

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận