Mục Lục
.
Mã Bưu Chính là Gì?
Mã bưu chính ở Việt Nam
Danh sách mã bưu chính – zip code của các tỉnh ở Việt Nam
SỐ THỨ TỰ | TỈNH/THÀNH PHỐ | ZIPCODE |
---|---|---|
1 | An Giang | 880000 |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 790000 |
3 | Bạc Liêu | 260000 |
4 | Bắc Kạn | 960000 |
5 | Bắc Giang | 220000 |
6 | Bắc Ninh | 790000 |
7 | Bến Tre | 930000 |
8 | Bình Dương | 590000 |
9 | Bình Định | 820000 |
10 | Bình Phước | 830000 |
11 | Bình Thuận | 800000 |
12 | Cà Mau | 970000 |
13 | Cao Bằng | 270000 |
14 | Cần Thơ | 900000 |
15 | Đà Nẵng | 550000 |
16 | Điện Biên | 380000 |
17 | Đắk Lắk | 630000 |
18 | Đắc Nông | 640000 |
19 | Đồng Nai | 810000 |
20 | Đồng Tháp | 870000 |
21 | Gia Lai | 600000 |
22 | Hà Giang | 310000 |
23 | Hà Nam | 400000 |
24 | Hà Nội | 100000 |
25 | Hà Tĩnh | 480000 |
26 | Hải Dương | 170000 |
27 | Hải Phòng | 180000 |
28 | Hậu Giang | 910000 |
29 | Hòa Bình | 350000 |
30 | TP. Hồ Chí Minh | 700000 |
31 | Hưng Yên | 160000 |
32 | Khánh Hoà | 650000 |
33 | Kiên Giang | 920000 |
34 | Kon Tum | 580000 |
35 | Lai Châu | 390000 |
36 | Lạng Sơn | 240000 |
37 | Lào Cai | 330000 |
38 | Lâm Đồng | 670000 |
39 | Long An | 850000 |
40 | Nam Định | 420000 |
41 | Nghệ An | 460000 – 470000 |
42 | Ninh Bình | 430000 |
43 | Ninh Thuận | 660000 |
44 | Phú Thọ | 290000 |
45 | Phú Yên | 620000 |
46 | Quảng Bình | 510000 |
47 | Quảng Nam | 560000 |
48 | Quảng Ngãi | 570000 |
49 | Quảng Ninh | 200000 |
50 | Quảng Trị | 520000 |
51 | Sóc Trăng | 950000 |
52 | Sơn La | 360000 |
53 | Tây Ninh | 840000 |
54 | Thái Bình | 410000 |
55 | Thái Nguyên | 250000 |
56 | Thanh Hoá | 440000 – 450000 |
57 | Thừa Thiên Huế | 530000 |
58 | Tiền Giang | 860000 |
59 | Trà Vinh | 940000 |
60 | Tuyên Quang | 300000 |
61 | Vĩnh Long | 890000 |
62 | Vĩnh Phúc | 280000 |
63 | Yên Bái | 320000 |
Mã bưu chính khu vực Hà Nội
STT | MÃ BƯU ĐIỆN CỦA TỪNG BƯU CỤC | TÊN | ĐỊA CHỈ | SĐT |
1 | 100000 | Trung Tâm | 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ | 02438255948 |
2 | 100100 | Quốc tế | 75b Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ | 02439361709 |
3 | 118820 | Giao dịch 3 | 75b Đinh Tiên Hoàng | 02439344923 |
4 | 110130 | Giao dịch 2 | 75b Đinh Tiên Hoàng | 02439333344 |
5 | 110000 | Tràng Tiền | 66 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền | 02438257166 |
6 | 110220 | Lương Văn Can | 66 Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống | 02438246161 |
7 | 111000 | Tháp Hà Nội | 49 Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo | 02439343826 |
8 | 111100 | Cửa Nam | 22 Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam | 02438255162 |
9 | 111110 | Ga Hà Nội | 118 Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam | 02439344774 |
10 | 118400 | Giảng Võ | 105B 1 Thành Công Ba Đình | 02438313366 |
11 | 118600 | Quán Thánh | 8 Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực | 02439271693 |
12 | 115538 | Hùng Vương | 175B Nguyễn Thái Học, Ba Đình | 02437335976 |
13 | 118800 | Thanh Niên | Số 1 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, | 02437153464 |
14 | 118728 | Nguyễn Thái Học | 49 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đinh | 02437366283 |
15 | 111400 | Hàng Cót | 46 phố Hàng Vai, phường Hàng Mã, Hoàn Kiếm | 024 |
16 | 127000 | Hai Bà Trưng | 811 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát | 0246649409 |
17 | 112200 | Nguyễn Công Trứ | Dãy nhà N8, Khu TT Nguyễn Công Trứ, P.Phố Huế | 0248211800 |
18 | 112310 | Giao Dịch 6 | số 2 phố vân hồ 3, quận Hai bà Trưng, HN | 0249431645 |
19 | 112400 | Bách Khoa | 24 ngõ 40 phố Tạ Quang Bửu- phường Bách Khoa | 0246643612 |
20 | 100900 | BC Hà NộI KT1 | 175 Nguyễn Thái Học | 024 |
21 | 113100 | Lò Đúc | 114 Phố Lò Đúc, Phường Ô Đống Mác | 0248211886 |
22 | 113900 | Chợ Mơ | 1 Phố Minh Khai, Phường Trương Định | 0248634269 |
23 | 118900 | Giãng Võ 2 | 237 Giảng Võ, Đống Đa | 024 |
24 | 111700 | Giao Dịch 5 | 78 Bạch Đằng, HK, HN | 024 |
25 | 111300 | Đồng Xuân | 18 Phố Đồng Xuân, phường Đồng Xuân | 02438254811 |
26 | 127010 | Tam Trinh | /25/281 đường Tam Trinh | 024 |
27 | 115000 | Đống Đa | 35 Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang | 0245625521 |
28 | 120000 | Thanh Xuân | 51 Đường Vũ Trọng Phụng, P.Thanh Xuân Trung | 0248588808 |
29 | 116000 | Kim Liên | Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, P.Kim Liên | 0245744913 |
30 | 116700 | Đặng Tiến Đông | 47 Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt | 0248572361 |
31 | 117000 | Láng Trung | 95 Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ | 0248345415 |
32 | 120500 | Thanh Xuân Bắc | Dãy nhà C10, Khu TT Thanh Xuân Bắc, P.Thanh Xuân Bắc | 0247752997 |
33 | 120700 | Khương Mai | 185 Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai | 0245651807 |
34 | 116830 | Tây Sơn | 305 Tây Sơn | 0245641267 |
35 | 120560 | Nguyễn Quý Đức | Số 2 Nguyễn Quý Đức | 0248547470 |
36 | 122000 | Cầu Giấy | 165 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa | 0248341928 |
37 | 122100 | Hoàng Sâm | 10 Hoàng Sâm | 0247911387 |
38 | 122300 | Hoàng Quốc Việt | 395 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân | 0247915779 |
39 | 122320 | Nghĩa Tân | P100 Dãy nhà A15, Khu TT Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân | 0247912820 |
40 | 118000 | Cống Vị | 218 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị | 0248325191 |
41 | 124600 | Yên Thái | 552 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi | 0247591088 |
42 | 124700 | Yên Phụ | 16APhố Yên Phụ, Phường Yên Phụ | 0247152139 |
43 | 122750 | Bán Hàng 2 | 51 Vũ Trọng Phụng | 0247849736 |
44 | 122070 | Bán Hàng 1 | 165 Cầu Giấy | 024 |
45 | 124260 | KDT Ciputra | khu do thi nam TL | 0247589058 |
46 | 139000 | Huyện Sóc Sơn | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn | 02438843317 |
47 | 140100 | Trung Giã | Phố Nỷ, Xã Trung Giã | 02438843560 |
48 | 140600 | Phủ Lỗ | Khu Đường 3, Xã Phủ Lỗ | 02438840469 |
49 | 140700 | Nội Bài | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh | 02438840063 |
50 | 140900 | Kim Anh | Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân | 02435810028 |
51 | 142000 | Mê Linh | Thôn Đại Bải xã Đại Thinh | 02438165777 |
52 | 142080 | Thạch Đà | Thôn 1 Thạch Đà | 02438164539 |
53 | 131000 | Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ | 02438765444 |
54 | 125000 | Long Biên | 366 Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm | 02438770123 |
55 | 125400 | Đức Giang | 79Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang | 02438271466 |
56 | 125600 | Sài Đồng | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | 02436740399 |
57 | 132200 | Yên Viên | 183 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên | 02438780456 |
58 | 125490 | Ngô Gia Tự | 147 Ngô Gia Tự | 02438271555 |
59 | 136000 | Huyện Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh | 02438832232 |
60 | 137800 | Lộc Hà | Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm | 02439611539 |
61 | 138000 | Bắc Thăng Long | Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối | 02438810001 |
62 | 138300 | Khu CN Thăng Long | Khu CN Thăng Long | 02439515363 |
63 | 134000 | Huyện Thanh Trì | Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển | 02438615319 |
64 | 134070 | Bán hàng Thanh Trì | 024 | |
65 | 127800 | Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam | 02436446775 |
66 | 128200 | Bắc Linh Đàm | Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim | 02436414342 |
67 | 128300 | Đô Thị Định Công | Dãy nhà A, Khu cc Định Công, P.Định Công | 02436402052 |
68 | 135400 | Đông Mỹ | Thôn 1, Xã Đông Mỹ | 02438615236 |
69 | 158500 | Thường Tín | Khối Thị Trấn | 02433854101 |
70 | 158020 | Chợ Bìm | Thôn Tri Thuỷ | 02433794871 |
71 | 158810 | Chợ Tía | Thôn Tử Dương | 02433780331 |
72 | 158670 | Quán Gánh | Thôn Thượng Đình | 02433788367 |
73 | 158620 | Vân La | Thôn Vân La | 02433780332 |
74 | 158000 [KT:158050] | Phú Xuyên | Khu Thị Trấn | 02433795101 |
75 | 158390 | Cầu Giẽ | Thôn Cổ Trai | 02433784001 |
76 | 158040 | Minh Tân | Thôn Bái Xuyên | 02433755101 |
77 | 158150 | Vạn Điểm | Tiểu Khu Phú Thịnh | 02433853011 |
78 | 150000 | Hà Đông | 4 Đường Quang Trung | 02433824254 |
79 | 152080 | Hà Đông 2 | số 4 Quang Trung HĐ | 024 |
80 | 151530 | Lê Lợi | 85 Phố Lê Lợi | 02433823040 |
81 | 151000 | Nguyễn Chánh | số Đường Phùng Hưng | 02433541667 |
82 | 151100 | Nguyễn Trãi | 94 Phố Trần Phú | 02433822820 |
83 | 152440 | Phú Lãm | số Thị tứ Xốm | 02433530085 |
84 | 151090 | Văn Mỗ | 15 Phố Trần Phú | 02433540710 |
85 | 152260 | Văn Phú | Thôn Văn Phú | 02433829304 |
86 | 156100 [KT:156150] | Chương Mỹ | Phố Chợ Chúc Sơn | 02433867101 |
87 | 156360 | Quảng Bị | Thôn Quảng Bị 5 | 02433841101 |
88 | 156390 | Hoàng Văn Thụ | Thôn Văn Phú | 02433711601 |
89 | 156430 | Miếu Môn | Phố Miếu Môn | 02433714613 |
90 | 156250 | Trường Yên | Thôn Yên Trường | 02433812808 |
91 | 156200 | Xuân Mai | Khu Tân Bình | 02433840101 |
92 | 156700 [KT:156760] | Thanh Oai | Khu Nội Thị | 02433873016 |
93 | 156800 | Bình Đà | Thôn Bình Đà 1 | 02433876103 |
94 | 156970 | Ngã Tư Vác | Phố Vác | 02433878002 |
95 | 157100 [KT:157220] | Ứng Hoà | Phố Quang Trung | 02433882191 |
96 | 157430 | Ba Thá | Thôn Phù Yên | 02433771218 |
97 | 157390 | Cầu Lão | Thôn Trung Thịnh | 02433989808 |
98 | 157310 | Chợ Cháy | Thôn Chẩn Kỳ | 02433888214 |
99 | 157260 | Chợ Ngăm | Thôn Kim Giang | 02433987010 |
100 | 157150 | Đặng Giang | Thôn Đặng Giang | 02433890113 |
101 | 157180 | Lưu Hoàng | Thôn Thanh Bồ | 02433775200 |
102 | 157600 [KT:157750] | Mỹ Đức | Thị Trấn Đại Nghĩa | 02433847101 |
103 | 157760 | Cầu Dậm | Thôn Viêm Khê | 02433847600 |
104 | 157830 | Hương Sơn | Thôn Đục Khê | 02433849601 |
105 | 157670 | Kênh Đào | Thôn Kênh Đào | 02433846102 |
106 | 129000 | Cầu Diễn 2 | Đường Hồ Tùng Mậu, Thị Trấn Cầu Diễn | 024 |
107 | 129140 | Mỹ Đình 2 | Khu đô thị Mỹ Đình-xã Mỹ Đinh | 024 |
108 | 129810 | Cổ Nhuế | Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế | 024 |
109 | 152900 [KT:152910] | Hoài Đức | Khu 6 | 024 |
110 | 153130 | Ngãi Cầu | Thôn Ngãi Cầu | 024 |
111 | 153300 [KT:153320] | Đan Phượng | Đường 32 | 024 |
112 | 153350 | Tân Hội | Thôn Thuý Hội | 024 |
113 | 153450 | Thọ An | Thôn Đông Hải | 024 |
114 | 153600 [KT:153640] | Phúc Thọ | Phố Gạch | 024 |
115 | 153630 | Tam Hiệp | Thôn Đoài | 024 |
116 | 153820 | Vân Nam | Thôn Vĩnh Phúc | 024 |
117 | 129100 | Thăng Long | đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình,Từ Liêm | 024 |
118 | 154000 [KT:154050] | Sơn Tây | 1 Phố Phùng Khắc Khoan | 02433832196 |
119 | 154530 | Đồng Mô | Thôn Trại Hồ | 02433610002 |
120 | 154210 | Sơn Lộc | 3 Phố Chùa Thông | 02433832117 |
121 | 154280 | Xuân Khanh | Đường Hữu Nghị | 02433838144 |
122 | 155300 [KT:155310] | Thạch Thất | Đường 8 | 02433842219 |
123 | 155590 | Bình Phú | Thôn Thái Hoà | 02433672001 |
124 | 155470 | Hoà Lạc | Thôn Hoà Lạc | 02433686199 |
125 | 155670 | Yên Bình | Xóm Lụa | 02439820998 |
126 | 155700 [KT:155710] | Quốc Oai | Đường 21 B TT Quốc Oai | 02433843979 |
127 | 155910 | Cấn Hữu | Thôn Thái Thượng Khê | 02433949109 |
128 | 155900 | Hòa Phú | Thôn Bạch Thạch | 02433676401 |
129 | 155770 | Sài Sơn | Thôn Đa Phúc | 02433679287 |
130 | 154700 [KT:154720] | Ba Vì | Đường 32 | 024863037 |
131 | 154880 | Nhông | Thôn Phú Hữu | 024625043 |
132 | 154950 | Sơn Đà | Thôn Đan Thê | 024621120 |
133 | 154970 | Suối Hai | Thôn Cẩm Tân | 024624041 |
134 | 155070 | Tản Lĩnh | Thôn Cẩm Phương | 024881004 |
135 | 154850 | Vạn Thắng | Thôn Chợ Mơ | 024625033 |
136 | 100925 | BCUT | 1300936 BC Phát ND | 024 |
137 | 100920 | KT BK | 024 | |
138 | 100910 | KTBP | 024 | |
139 | KTND | 024 | ||
140 | 100959 | TRUNG CHUYEN | 024 | |
141 | 110140 | PHAT NHANH | 78 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm | 024 |
142 | 100930 | Datapost | đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình,Từ Liêm | 024 |
Mã Bưu Chính Khu Vực Hồ Chí Minh
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
2 | Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
3 | Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
4 | Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
5 | Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
6 | Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
7 | Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
8 | Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
9 | Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
10 | Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
11 | Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
12 | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
13 | Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
14 | Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
15 | Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
16 | Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
17 | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
18 | Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
19 | Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
20 | Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 |
21 | P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
22 | Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
23 | Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
24 | Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
25 | Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
26 | Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 |
27 | Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 |
28 | Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
29 | Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
30 | Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
31 | Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
32 | Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
33 | Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
34 | Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
35 | Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
36 | Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 |
37 | Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 |
38 | Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
39 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
40 | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 |
41 | Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 |
42 | Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
43 | Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
44 | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
45 | Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
46 | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 |
47 | Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
48 | BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
49 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 |
50 | Ban Tổ chức thành ủy | 70102 |
51 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 |
52 | Ban Dân vận thành ủy | 70104 |
53 | Ban Nội chính thành ủy | 70105 |
54 | Đảng ủy khối cơ quan | 70109 |
55 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 |
56 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 |
57 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
58 | Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 |
59 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 |
60 | Tòa án nhân dân thành phố | 70135 |
61 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 |
62 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
63 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 |
64 | Sở Công Thương | 70141 |
65 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 |
66 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 |
67 | Sở Ngoại vụ | 70144 |
68 | Sở Tài chính | 70145 |
69 | Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 |
70 | Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 |
71 | Sở Du lịch | 70148 |
72 | Công an thành phố | 70149 |
73 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 |
74 | Sở Nội vụ | 70151 |
75 | Sở Tư pháp | 70152 |
76 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 |
77 | Sở Giao thông vận tải | 70154 |
78 | Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 |
79 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 |
80 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 |
81 | Sở Xây dựng | 70158 |
82 | Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 |
83 | Sở Y tế | 70160 |
84 | Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 |
85 | Ban Dân tộc | 70162 |
86 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 |
87 | Thanh tra thành phố | 70164 |
88 | Học viện Cán bộ thành phố | 70165 |
89 | Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 |
90 | Đài truyền hình thành phố | 70167 |
91 | Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 |
92 | Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 |
93 | Cục Thuế | 70178 |
94 | Cục Hải quan | 70179 |
95 | Cục Thống kê | 70180 |
96 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 |
97 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 |
98 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 |
99 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 |
100 | Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 |
101 | Hội Nông dân thành phố | 70189 |
102 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 |
103 | Thành Đoàn | 70191 |
104 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 |
105 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 |
106 | Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
107 | Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 |
108 | Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 |
109 | Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 |
110 | Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 |
111 | Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 |
112 | Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 |
113 | Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 |
114 | Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 |
115 | Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 |
116 | Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 |
117 | Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 |
118 | Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 |
119 | Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 |
120 | Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 |
121 | Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 |
122 | Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 |
123 | Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 |
124 | Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 |
125 | Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 |
126 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 |
127 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 |
128 | Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 |
129 | Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 |
130 | Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 |
131 | Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 |
132 | LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 |
133 | LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 |
134 | LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 |
135 | LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 |
136 | LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 |
137 | LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 |
138 | LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 |
139 | LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 |
140 | LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 |
141 | LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 |
142 | LSQ. Mông Cổ | 70235 |
143 | LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 |
144 | LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 |
145 | LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 |
146 | LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 |
147 | LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 |
148 | LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 |
149 | LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 |
150 | LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 |
151 | LSQ. Thụy Điển | 70244 |
152 | LSQ. U-crai-na | 70245 |
153 | LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 |
154 | LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 |
155 | LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 |
156 | LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 |
157 | LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 |
158 | LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 |
159 | LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 |
QUẬN 1 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 1 | 71000 |
2 | Quận ủy | 71001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71004 |
6 | P. Bến Nghé | 71006 |
7 | P. Đa Kao | 71007 |
8 | P. Tân Định | 71008 |
9 | P. Bến Thành | 71009 |
10 | P. Nguyễn Thái Bình | 71010 |
11 | P. Cầu Ông Lãnh | 71011 |
12 | P. Phạm Ngũ Lão | 71012 |
13 | P. Cô Giang | 71013 |
14 | P. Nguyễn Cư Trinh | 71014 |
15 | P. Cầu Kho | 71015 |
16 | BCP. Quận 1 | 71050 |
17 | BCP. TTDVKH Sài Gòn | 71051 |
18 | BCP. Trung Tâm 1 | 71052 |
19 | BCP. Quận 3 | 71053 |
20 | BCP. Quận 4 | 71054 |
21 | BC. KHL Sài Gòn | 71055 |
22 | BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 |
23 | BC. Nguyễn Du | 71057 |
24 | BC. Đa Kao | 71058 |
25 | BC. Tân Định | 71059 |
26 | BC. Bến Thành | 71060 |
27 | BC. Trần Hưng Đạo | 71061 |
28 | BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 |
QUẬN 2 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 2 | 71100 |
2 | Quận ủy | 71101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71104 |
6 | P. An Phú | 71106 |
7 | P. Thảo Điền | 71107 |
8 | P. Bình An | 71108 |
9 | P. An Khánh | 71109 |
10 | P. Thủ Thiêm | 71110 |
11 | P. An Lợi Đông | 71111 |
12 | P. Bình Khánh | 71112 |
13 | P. Bình Trưng Tây | 71113 |
14 | P. Thạnh Mỹ Lợi | 71114 |
15 | P. Cát Lái | 71115 |
16 | P. Bình Trưng Đông | 71116 |
17 | BCP. Quận 2 | 71150 |
18 | BC. An Điền | 71151 |
19 | BC. An Khánh | 71152 |
20 | BC. Bình Trưng | 71153 |
21 | BC. Cát Lái | 71154 |
22 | BC. Tân Lập | 71155 |
QUẬN 9 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 9 | 71200 |
2 | Quận ủy | 71201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71204 |
6 | P. Hiệp Phú | 71206 |
7 | P. Tăng Nhơn Phú A | 71207 |
8 | P. Phước Long A | 71208 |
9 | P. Phước Bình | 71209 |
10 | P. Phước Long B | 71210 |
11 | P. Tăng Nhơn Phú B | 71211 |
12 | P. Phú Hữu | 71212 |
13 | P. Long Trường | 71213 |
14 | P. Long Phước | 71214 |
15 | P. Trường Thạnh | 71215 |
16 | P. Long Thạnh Mỹ | 71216 |
17 | P. Long Bình | 71217 |
18 | P. Tân Phú | 71218 |
19 | BCP. Quận 9 | 71250 |
20 | BC. Chợ Nho | 71251 |
21 | BC. Phước Long | 71252 |
22 | BC. Phước Bình | 71253 |
23 | BC. Phú Hữu | 71254 |
24 | BC. Cây Dầu | 71255 |
25 | BC. Trường Thạnh | 71256 |
QUẬN THỦ ĐỨC | ||
1 | BC. Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 |
2 | Quận ủy | 71301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 |
6 | P. Bình Thọ | 71306 |
7 | P. Linh Chiểu | 71307 |
8 | P. Linh Trung | 71308 |
9 | P. Linh Xuân | 71309 |
10 | P. Linh Tây | 71310 |
11 | P. Tam Phú | 71311 |
12 | P. Tam Bình | 71312 |
13 | P. Bình Chiểu | 71313 |
14 | P. Hiệp Bình Phước | 71314 |
15 | P. Hiệp Bình Chánh | 71315 |
16 | P. Linh Đông | 71316 |
17 | P. Trường Thọ | 71317 |
18 | BCP. Thủ Đức | 71350 |
19 | BCP. Linh Trung | 71351 |
20 | BCP. Bình Chiểu | 71352 |
21 | BCP. Bình Triệu | 71353 |
22 | BCP. TTDVKH Thủ Đức | 71354 |
23 | BC. KHL Thủ Đức | 71355 |
24 | BC. Bình Thọ | 71356 |
25 | BC. Linh Trung | 71357 |
26 | BC. Tam Bình | 71358 |
27 | BC. Bình Chiểu | 71359 |
28 | BC. Bình Triệu | 71360 |
QUẬN GÒ VẤP | ||
1 | BC. Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 |
2 | Quận ủy | 71401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 |
6 | P. 10 | 71406 |
7 | P. 7 | 71407 |
8 | P. 4 | 71408 |
9 | P. 3 | 71409 |
10 | P. 1 | 71410 |
11 | P. 5 | 71411 |
12 | P. 6 | 71412 |
13 | P. 17 | 71413 |
14 | P. 15 | 71414 |
15 | P. 13 | 71415 |
16 | P. 16 | 71416 |
17 | P. 9 | 71417 |
18 | P. 14 | 71418 |
19 | P. 8 | 71419 |
20 | P. 12 | 71420 |
21 | P. 11 | 71421 |
22 | BCP. Gò Vấp | 71450 |
23 | BC. KHL Nguyễn Oanh | 71451 |
24 | BC. Trưng Nữ Vương | 71452 |
25 | BC. Xóm Mới | 71453 |
26 | BC. Lê Văn Thọ | 71454 |
27 | BC. An Hội | 71455 |
28 | BC. Thông Tây Hội | 71456 |
QUẬN 12 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 12 | 71500 |
2 | Quận ủy | 71501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 |
6 | P. Tân Chánh Hiệp | 71506 |
7 | P. Trung Mỹ Tây | 71507 |
8 | P. Đông Hưng Thuận | 71508 |
9 | P. Tân Hưng Thuận | 71509 |
10 | P. Tân Thới Nhất | 71510 |
11 | P. Tân Thới Hiệp | 71511 |
12 | P. Hiệp Thành | 71512 |
13 | P. Thới An | 71513 |
14 | P. Thạnh Xuân | 71514 |
15 | P. Thạnh Lộc | 71515 |
16 | P. An Phú Đông | 71516 |
17 | BCP. Quận 12 A | 71550 |
18 | BCP. Quận 12 B | 71551 |
19 | BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung | 71552 |
20 | BC. Trung Mỹ Tây | 71553 |
21 | BC. Quang Trung | 71554 |
22 | BC. Nguyễn Văn Quá | 71555 |
23 | BC. Bàu Nai | 71556 |
24 | BC. Tân Thới Nhất | 71557 |
25 | BC. Tân Thới Hiệp | 71558 |
26 | BC. Hiệp Thành | 71559 |
27 | BC. Nguyễn Thị Kiểu | 71560 |
28 | BC. Hà Huy Giáp | 71561 |
29 | BC. Ngã Tư Ga | 71562 |
HUYỆN CỦ CHI | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 |
2 | Huyện ủy | 71601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 |
6 | TT. Củ Chi | 71606 |
7 | X. Tân An Hội | 71607 |
8 | X. Tân Thông Hội | 71608 |
9 | X. Tân Phú Trung | 71609 |
10 | X. Tân Thạnh Đông | 71610 |
11 | X. Bình Mỹ | 71611 |
12 | X. Hòa Phú | 71612 |
13 | X. Trung An | 71613 |
14 | X. Tân Thạnh Tây | 71614 |
15 | X. Phước Vĩnh An | 71615 |
16 | X. Phú Hòa Đông | 71616 |
17 | X. Phạm Văn Cội | 71617 |
18 | X. Nhuận Đức | 71618 |
19 | X. An Nhơn Tây | 71619 |
20 | X. An Phú | 71620 |
21 | X. Phú Mỹ Hưng | 71621 |
22 | X. Trung Lập Thượng | 71622 |
23 | X. Trung Lập Hạ | 71623 |
24 | X. Phước Thạnh | 71624 |
25 | X. Thái Mỹ | 71625 |
26 | X. Phước Hiệp | 71626 |
27 | BCP. Củ Chi | 71650 |
28 | BCP. TTDVKH Củ Chi | 71651 |
29 | BCP. An Nhơn Tây | 71652 |
30 | BCP. Tân Trung | 71653 |
31 | BCP. Tân Phú Trung | 71654 |
32 | BC. Thị Trấn Củ Chi | 71655 |
33 | BC. Tân Phú Trung | 71656 |
34 | BC. Tân Trung | 71657 |
35 | BC. Phú Hòa Đông | 71658 |
36 | BC. Phạm Văn Cội | 71659 |
37 | BC. An Nhơn Tây | 71660 |
38 | BC. An Phú | 71661 |
39 | BC. Trung Lập | 71662 |
40 | BC. Phước Thạnh | 71663 |
HUYỆN HÓC MÔN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 |
2 | Huyện ủy | 71701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 |
6 | TT. Hóc Môn | 71706 |
7 | X. Thới Tam Thôn | 71707 |
8 | X. Đông Thạnh | 71708 |
9 | X. Nhị Bình | 71709 |
10 | X. Tân Hiệp | 71710 |
11 | X. Tân Thới Nhì | 71711 |
12 | X. Xuân Thới Sơn | 71712 |
13 | X. Xuân Thới Thượng | 71713 |
14 | X. Bà Điểm | 71714 |
15 | X. Xuân Thới Đông | 71715 |
16 | X. Trung Chánh | 71716 |
17 | X. Tân Xuân | 71717 |
18 | BCP. Hóc Môn A | 71750 |
19 | BCP. Hóc Môn B | 71751 |
20 | BC. TTDVKH Hóc Môn | 71752 |
21 | BC. KHL Hóc Môn | 71753 |
22 | BC. Đông Thạnh | 71754 |
23 | BC. Nhị Xuân | 71755 |
24 | BC. Bà Điểm | 71756 |
25 | BC. An Sương | 71757 |
26 | BC. Ngã Ba Bầu | 71758 |
27 | BC. Trung Chánh | 71759 |
28 | BC. Tân Thới Nhì | 71760 |
HUYỆN BÌNH CHÁNH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 |
2 | Huyện ủy | 71801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 |
6 | TT. Tân Túc | 71806 |
7 | X. Tân Quý Tây | 71807 |
8 | X. An Phú Tây | 71808 |
9 | X. Hưng Long | 71809 |
10 | X. Quy Đức | 71810 |
11 | X. Đa Phước | 71811 |
12 | X. Phong Phú | 71812 |
13 | X. Bình Hưng | 71813 |
14 | X. Bình Chánh | 71814 |
15 | X. Tân Kiên | 71815 |
16 | X. Tân Nhựt | 71816 |
17 | X. Lê Minh Xuân | 71817 |
18 | X. Bình Lợi | 71818 |
19 | X. Vĩnh Lộc B | 71819 |
20 | X. Phạm Văn Hai | 71820 |
21 | X. Vĩnh Lộc A | 71821 |
22 | BCP. Tân Túc | 71850 |
23 | BCP. Lê Minh Xuân | 71851 |
24 | BCP. Hưng Long | 71852 |
25 | BCP. Vĩnh Lộc | 71853 |
26 | BCP. Phong Phú | 71854 |
27 | BC. Chợ Đệm | 71855 |
28 | BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 |
29 | BC. Quy Đức | 71857 |
30 | BC. Phong Phú | 71858 |
31 | BC. Bình Hưng | 71859 |
32 | BC. Chợ Bình Chánh | 71860 |
37 | BC. Láng Le | 71861 |
33 | BC. Lê Minh Xuân | 71862 |
34 | BC. Vĩnh Lộc | 71863 |
35 | BC. Cầu Xáng | 71864 |
36 | BĐVHX Láng Le 1 | 71865 |
QUẬN BÌNH TÂN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
2 | Quận ủy | 71901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
6 | P. An Lạc | 71906 |
7 | P. An Lạc A | 71907 |
8 | P. Bình Trị Đông B | 71908 |
9 | P. Tân Tạo A | 71909 |
10 | P. Bình Trị Đông | 71910 |
11 | P. Bình Trị Đông A | 71911 |
12 | P. Binh Hưng Hoà A | 71912 |
13 | P. Bình Hưng Hòa | 71913 |
14 | P. Binh Hưng Hoà B | 71914 |
15 | P. Tân Tạo | 71915 |
16 | BCP. Bình Trị Đông | 71950 |
17 | BCP. Gò Mây | 71951 |
18 | BCP. An Lạc | 71952 |
19 | BCP. Tân Tạo | 71953 |
20 | BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
21 | BCP. Gò Xoài | 71955 |
22 | BC. KHL Bình Tân | 71956 |
23 | BC. Hồ Học Lãm | 71957 |
24 | BC. Tên Lửa | 71958 |
25 | BC. Bốn Xã | 71959 |
26 | BC. Bình Trị Đông | 71960 |
27 | BC. Bình Hưng Hòa | 71961 |
28 | BC. Gò Xoài | 71962 |
29 | BC. Gò Mây | 71963 |
30 | BC. Bà Hom | 71964 |
31 | BC. Tân Kiên | 71965 |
32 | BC. An Lạc | 71966 |
33 | BC. Mũi Tàu | 71967 |
QUẬN TÂN PHÚ | ||
1 | BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
2 | Quận ủy | 72001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
6 | P. Hoà Thạnh | 72006 |
7 | P. Tân Thành | 72007 |
8 | P. Tân Sơn Nhì | 72008 |
9 | P. Tây Thạnh | 72009 |
10 | P. Sơn Kỳ | 72010 |
11 | P. Tân Quý | 72011 |
12 | P. Phú Thọ Hoà | 72012 |
13 | P. Phú Thạnh | 72013 |
14 | P. Hiệp Tân | 72014 |
15 | P. Tân Thới Hoà | 72015 |
16 | P. Phú Trung | 72016 |
17 | BCP. Tân Phú | 72050 |
18 | BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
19 | BC. KHL Tân Quý | 72052 |
20 | BC. TMĐT Tân Bình | 72053 |
21 | BC. Gò Dầu | 72054 |
22 | BC. Tây Thạnh | 72055 |
23 | BC. KCN Tân Bình | 72056 |
24 | BC. Phú Thọ Hòa | 72057 |
QUẬN TÂN BÌNH | ||
1 | BC. Trung tâm quận Tân Bình | 72100 |
2 | Quận ủy | 72101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 |
6 | P. 4 | 72106 |
7 | P. 1 | 72107 |
8 | P. 2 | 72108 |
9 | P. 15 | 72109 |
10 | P. 13 | 72110 |
11 | P. 12 | 72111 |
12 | P. 14 | 72112 |
13 | P. 11 | 72113 |
14 | P. 10 | 72114 |
15 | P. 9 | 72115 |
16 | P. 8 | 72116 |
17 | P. 6 | 72117 |
18 | P. 7 | 72118 |
19 | P. 5 | 72119 |
20 | P. 3 | 72120 |
21 | BCP. Tân Bình | 72150 |
22 | BC. Phạm Văn Hai | 72151 |
23 | BC. Tân Sơn Nhất | 72152 |
24 | BC. Bà Queo | 72153 |
25 | BC. Bàu Cát | 72154 |
26 | BC. Hoàng Hoa Thám | 72155 |
27 | BC. Bàu Cát | 72156 |
28 | BC. Ly Thường Kiệt | 72157 |
29 | BC. Bảy Hiền | 72158 |
30 | BC. Chí Hòa | 72159 |
QUẬN PHÚ NHUẬN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 |
2 | Quận ủy | 72201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 |
6 | P. 11 | 72206 |
7 | P. 12 | 72207 |
8 | P. 17 | 72208 |
9 | P. 15 | 72209 |
10 | P. 2 | 72210 |
11 | P. 1 | 72211 |
12 | P. 7 | 72212 |
13 | P. 3 | 72213 |
14 | P. 4 | 72214 |
15 | P. 5 | 72215 |
16 | P. 9 | 72216 |
17 | P. 8 | 72217 |
18 | P. 10 | 72218 |
19 | P. 14 | 72219 |
20 | P. 13 | 72220 |
21 | BCP. Phú Nhuận | 72250 |
22 | BC. Đông Ba | 72251 |
23 | BC. Lê Văn Sỹ | 72252 |
QUẬN BÌNH THẠNH | ||
1 | BC. Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 |
2 | Quận ủy | 72301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 |
6 | P. 14 | 72306 |
7 | P. 24 | 72307 |
8 | P. 25 | 72308 |
9 | P. 27 | 72309 |
10 | P. 26 | 72310 |
11 | P. 13 | 72311 |
12 | P. 12 | 72312 |
13 | P. 11 | 72313 |
14 | P. 5 | 72314 |
15 | P. 6 | 72315 |
16 | P. 7 | 72316 |
17 | P. 3 | 72317 |
18 | P. 1 | 72318 |
19 | P. 2 | 72319 |
20 | P. 15 | 72320 |
21 | P. 17 | 72321 |
22 | P. 21 | 72322 |
23 | P. 19 | 72323 |
24 | P. 22 | 72324 |
25 | P. 28 | 72325 |
26 | BCP. Bình Thạnh | 72350 |
27 | BCP. Trung Tâm 2 | 72351 |
28 | BC. TTDVKH Gia Định 1 | 72352 |
29 | BC. Thanh Đa | 72353 |
30 | BC. Hàng Xanh | 72354 |
31 | BC. Thị Nghè | 72355 |
QUẬN 3 | ||
1 | BC. Trung tâm Quận 3 | 72400 |
2 | Quận ủy | 72401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72404 |
6 | P. 5 | 72406 |
7 | P. 6 | 72407 |
8 | P. 8 | 72408 |
9 | P. 14 | 72409 |
10 | P. 12 | 72410 |
11 | P. 11 | 72411 |
12 | P. 13 | 72412 |
13 | P. 10 | 72413 |
14 | P. 9 | 72414 |
15 | P. 7 | 72415 |
16 | P. 4 | 72416 |
17 | P. 3 | 72417 |
18 | P. 2 | 72418 |
19 | P. 1 | 72419 |
20 | BCP. Quận 3 | 72450 |
21 | BC. Vườn Xoài | 72451 |
22 | BC. Nguyễn Văn Trôi | 72452 |
23 | BC. Bàn Cờ | 72453 |
QUẬN 10 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 10 | 72500 |
2 | Quận ủy | 72501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72504 |
6 | P. 14 | 72506 |
7 | P. 9 | 72507 |
8 | P. 10 | 72508 |
9 | P. 11 | 72509 |
10 | P. 12 | 72510 |
11 | P. 13 | 72511 |
12 | P. 15 | 72512 |
13 | P. 8 | 72513 |
14 | P. 7 | 72514 |
15 | P. 6 | 72515 |
16 | P. 5 | 72516 |
17 | P. 4 | 72517 |
18 | P. 3 | 72518 |
19 | P. 2 | 72519 |
20 | P. 1 | 72520 |
21 | BCP. Quận 10 | 72550 |
22 | BCP. Trung tâm 4 | 72551 |
23 | BCP. Logistics | 72552 |
24 | BC. KHL Chợ Lớn 2 | 72553 |
25 | BC. Phú Thọ | 72555 |
26 | BC. Bà Hạt | 72557 |
27 | BC. Ngã Sáu Dân Chủ | 72558 |
28 | BC. Sư Vạn Hạnh | 72559 |
29 | BC. Hoà Hưng | 72560 |
30 | BC. Ngô Quyền | 72561 |
QUẬN 11 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 11 | 72600 |
2 | Quận ủy | 72601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 |
6 | P. 10 | 72606 |
7 | P. 14 | 72607 |
8 | P. 5 | 72608 |
9 | P. 3 | 72609 |
10 | P. 1 | 72610 |
11 | P. 2 | 72611 |
12 | P. 16 | 72612 |
13 | P. 9 | 72613 |
14 | P. 8 | 72614 |
15 | P. 12 | 72615 |
16 | P. 6 | 72616 |
17 | P. 4 | 72617 |
18 | P. 7 | 72618 |
19 | P. 13 | 72619 |
20 | P. 11 | 72620 |
21 | P. 15 | 72621 |
22 | BC. Đầm Sen | 72650 |
23 | BC. Lạc Long Quân | 72651 |
24 | BC. Phó Cơ Điều | 72652 |
25 | BC. Tôn Thất Hiệp | 72653 |
26 | BC. Lữ Gia | 72654 |
QUẬN 5 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 5 | 72700 |
2 | Quận ủy | 72701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72704 |
6 | P. 8 | 72706 |
7 | P. 7 | 72707 |
8 | P. 1 | 72708 |
9 | P. 2 | 72709 |
10 | P. 3 | 72710 |
11 | P. 4 | 72711 |
12 | P. 9 | 72712 |
13 | P. 12 | 72713 |
14 | P. 11 | 72714 |
15 | P. 15 | 72715 |
16 | P. 14 | 72716 |
17 | P. 13 | 72717 |
18 | P. 10 | 72718 |
19 | P. 6 | 72719 |
20 | P. 5 | 72720 |
21 | BCP. Quận 5 | 72750 |
22 | BCP. Trung Tâm 3 | 72751 |
23 | BCP. Quận 11 | 72752 |
24 | BCP. Quận 6 | 72753 |
25 | BC. TTDVKH Chợ Lớn | 72754 |
26 | BCP. Quận 8 | 72755 |
27 | BC. KHL Chợ Lớn 1 | 72756 |
28 | BC. Nguyễn Tri Phương | 72757 |
29 | BC. Nguyễn Duy Dương | 72758 |
30 | BC. Nguyễn Trãi | 72759 |
31 | BC. Lê Hồng Phong | 72760 |
32 | BC. Hung Vương | 72761 |
QUẬN 4 | ||
1 | BC. Trung tâm Quận 4 | 72800 |
2 | Quận ủy | 72801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72804 |
6 | P. 12 | 72806 |
7 | P. 9 | 72807 |
8 | P. 6 | 72808 |
9 | P. 5 | 72809 |
10 | P. 2 | 72810 |
11 | P. 1 | 72811 |
12 | P. 3 | 72812 |
13 | P. 4 | 72813 |
14 | P. 8 | 72814 |
15 | P. 10 | 72815 |
16 | P. 14 | 72816 |
17 | P. 15 | 72817 |
18 | P. 16 | 72818 |
19 | P. 18 | 72819 |
20 | P. 13 | 72820 |
21 | BCP. Quận 4 | 72850 |
22 | BC. Khánh Hội | 72851 |
QUẬN 7 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 7 | 72900 |
2 | Quận ủy | 72901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72904 |
6 | P. Phú Mỹ | 72906 |
7 | P. Phú Thuận | 72907 |
8 | P. Tân Phú | 72908 |
9 | P. Tân Thuận Đông | 72909 |
10 | P. Tân Thuận Tây | 72910 |
11 | P. Tân Kiểng | 72911 |
12 | P. Tân Hưng | 72912 |
13 | P. Tân Quy | 72913 |
14 | P. Bình Thuận | 72914 |
15 | P. Tân Phong | 72915 |
16 | BCP. Quận 7A | 72950 |
17 | BCP. Quận 7B | 72951 |
18 | BC. TTDVKH Nam Sài Gòn | 72952 |
19 | BCP. Tân Hưng | 72953 |
20 | BC. Phú Mỹ | 72956 |
21 | BC. Tân Thuận Đông | 72957 |
22 | BC. Tân Thuận | 72958 |
23 | BC. Tân Quy Đông | 72959 |
24 | BC. Tân Phong | 72960 |
QUẬN 8 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 8 | 73000 |
2 | Quận ủy | 73001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73004 |
6 | P. 11 | 73006 |
7 | P. 9 | 73007 |
8 | P. 8 | 73008 |
9 | P. 10 | 73009 |
10 | P. 13 | 73010 |
11 | P. 12 | 73011 |
12 | P. 14 | 73012 |
13 | P. 15 | 73013 |
14 | P. 16 | 73014 |
15 | P. 7 | 73015 |
16 | P. 6 | 73016 |
17 | P. 5 | 73017 |
18 | P. 4 | 73018 |
19 | P. 3 | 73019 |
20 | P. 2 | 73020 |
21 | P. 1 | 73021 |
22 | BCP. Quận 8 | 73050 |
23 | BC. Dã Tượng | 73052 |
24 | BC. Chánh Hưng | 73053 |
25 | BC. Rạch Ông | 73054 |
QUẬN 6 | ||
1 | BC. Trung tâm quận 6 | 73100 |
2 | Quận ủy | 73101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73104 |
6 | P. 1 | 73106 |
7 | P. 2 | 73107 |
8 | P. 3 | 73108 |
9 | P. 4 | 73109 |
10 | P. 5 | 73110 |
11 | P. 6 | 73111 |
12 | P. 9 | 73112 |
13 | P. 8 | 73113 |
14 | P. 7 | 73114 |
15 | P. 10 | 73115 |
16 | P. 11 | 73116 |
17 | P. 12 | 73117 |
18 | P. 13 | 73118 |
19 | P. 14 | 73119 |
20 | BC. Minh Phụng | 73150 |
21 | BC. Lý Chiêu Hoàng | 73151 |
22 | BC. Phú Lâm | 73152 |
HUYỆN NHÀ BÈ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Nhà Be | 73200 |
2 | Huyện ủy | 73201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 |
6 | TT. Nhà Bè | 73206 |
7 | X. Phước Kiển | 73207 |
8 | X. Phước Lộc | 73208 |
9 | X. Nhơn Đức | 73209 |
10 | X. Phú Xuân | 73210 |
11 | X. Long Thới | 73211 |
12 | X. Hiệp Phước | 73212 |
13 | BCP. Nhà Be | 73250 |
14 | BC. Phước Kiển | 73251 |
15 | BC. Hiệp Phước | 73253 |
HUYỆN CẦN GIỜ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 |
2 | Huyện ủy | 73301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 |
6 | TT. Cần Thạnh | 73306 |
7 | X. Long Hòa | 73307 |
8 | X. Thạnh An | 73308 |
9 | X. Tam Thôn Hiệp | 73309 |
10 | X. Bình Khánh | 73310 |
11 | X. An Thới Đông | 73311 |
12 | X. Ly Nhơn | 73312 |
13 | BCP. Cần Giờ | 73350 |
14 | BCP. Bình Khánh | 73351 |
15 | BC. Cần Thạnh | 73352 |
16 | BC. 30/4 | 73353 |
17 | BC. Bình Khánh | 73354 |
Chào Bạn! Mình là Dũng ! Nếu có điều gì thú vị muốn chia sẻ với mình ! Hãy liên hệ mình qua Facebook nhé!